Có 2 kết quả:
同輩 đồng bối • 同辈 đồng bối
Từ điển phổ thông
ngang hàng với nhau
Từ điển trích dẫn
1. Cùng lứa, cùng vai vế. ★Tương phản: “tiền bối” 前輩.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cùng bọn. Ngang hàng nhau.
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bình luận 0